Thép tròn kéo nguội cường độ cao
1. Sản phẩm có hiệu suất mạ điện tốt, có thể thay thế các sản phẩm đồng và giảm đáng kể giá thành sản phẩm;
2. Quá trình cắt rất dễ dàng;
3. Nó có thể khoan lỗ sâu, nghiền rãnh sâu, v.v.;
4. Hiệu quả xử lý có thể được cải thiện đáng kể so với thép thông thường;
5. Bề mặt phôi sau khi tiện tốt
1. Gia công máy tiện tự động, gia công các bộ phận dập kim loại;
2. Công nghiệp điện tử, đầu nối cáp quang, đầu đĩa quang, máy scan, thiết bị y tế;
3. Thiết bị gia dụng, công nghiệp thiết bị đo đạc;
4. Thiết bị văn phòng (máy tính, máy photocopy, máy ảnh, máy fax...);
5. Linh kiện đồng hồ, mặt kính;
6. Kim đầu cuối điện tử, hẹn giờ, bộ chế hòa khí;
7. Đồ trang trí, phụ kiện chiếu sáng, ô tô, đầu máy xe lửa, dây xích;
8. Làm sạch dụng cụ, đồ chơi quét xe;
9. Bút, phụ kiện túi xách, khóa thắt lưng, dụng cụ câu cá, v.v.;
10. Bu lông, ốc vít, đai ốc, khớp nối ống, ghế lò xo, v.v.
TÊN SẢN PHẨM | THANH THÉP KHÔNG GỈ |
KIỂU | THÉP TRÒN, THÉP GÓC, THÉP KÊNH, THÉP VUÔNG, THÉP PHẲNG, THÉP I/H, THÉP LỤC GIÁC VÀ Profile |
BỀ MẶT | ĐEN, ÁNH SÁNG, XE TÔ, ĐẤT ĐẤT KHÔNG CÓ Ý ĐỊNH, V.v. |
TIÊU CHUẨN | GB, AISI, ASTM, DIN, EN, SUS, UNS |
CẤP | SERIES 200:201,202,202CU, 204CU; DÒNG 300:301303/ĐỒNG, 304/L/H, 304CU, 305,309/S, 310/S, 316/L/H/TI, 321/H, 347/H, 330; SERIES 400:409/L, 410416/F, 420/F, 430,431,440C, 441444446; DÒNG 600:13-8PH, 15-5PH, 17-4PH, 17-7PH (630631), 660A/B/C/D; DUPLEX:2205 (UNS S31803/S32205), 2507 (UNS S32750), UNS S32760, 2304, LDX2101, LDX2404, LDX4404, 904L; HỢP KIM:HỢP KIM 20, HỢP KIM 28, HỢP KIM 31; HASTELLOY:HASTELLOY B/B-2, HASTELLOY B-3, HASTELLOY C22, HASTELLOY C-4, HASTELLOY S,HASTELLOY C276, HASTELLOY C-2000, HASTELLOY G-35, HASTELLOY G-30, HASTELLOY X, HASTELLOY N; HAINES:HAINES 230, HAINES 556, HAINES 188; INCONEL:INCONEL 600, INCONEL 601, INCONEL 602CA, INCONEL 617, INCONEL 625, INCONEL 718, INCONEL X-750;THỢ MỸ 20; THU NHẬP:THU NHẬP 800 / 800H / 800HT, THU NHẬP 825, THU NHẬP 925; THU NHẬP 926GH:GH2132, GH3030, GH3039, GH3128, GH4180, GH3044; TIỀN:MONEL K506, NITRONIC04MONEL, NITRONIC; NIMONIC:NIMONIC 75, NIMONIC 80A, NIMONIC 90 ; NGƯỜI KHÁC:254SMO, 253MA, F15, INVAR36, 1J22, N4, N6, VV, 1.4057, 1.4313, 1.4362, 1.4372, 1.4378, 1.4418, 1.4482, 1.4597, 1.4615, 1.4662, 69,1.4913, 1.4923, V.v. |
ĐƯỜNG KÍNH | 0,5-500MM |
CÔNG NGHỆ | CÁN NÓNG, CÁN LẠNH, CÁN LẠNH, rèn |
CHẤP THUẬN | H8, H9 HOẶC THEO YÊU CẦU |