Tấm thép không gỉ 2B Bề mặt 1Mm Tấm thép không gỉ SUS420
ren xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:Xây dựng, Công nghiệp, Trang trí
Tiêu chuẩn: JIS, AiSi, ASTM, GB, DIN, EN
Chiều rộng: 500-2500mm
Lớp:Dòng 400
Dung sai: ± 1%
Dịch vụ gia công:Uốn, hàn, cắt
Tên sản phẩm:Tấm thép không gỉ 2B Bề mặt 1Mm Tấm thép không gỉ SUS420
Kỹ thuật: Colled nóng / lạnh
Thời hạn giá:CIF CFR FOB EX-WORK
Đóng gói:Gói đi biển tiêu chuẩn
Hình dạng:Tấm vuông
MOQ:1 tấn
Thời gian giao hàng: 3 ~ 5 ngày làm việc
Bề mặt hoàn thiện: 2B/BA/HL/NO.4/8K/Dập nổi/Vàng/Vàng hồng/Vàng đen
Cạnh:Cạnh Mill Edge
Mẫu:Có sẵn
Loại:Tấm
Chứng nhận:Sgs
Chiều dài: 3000mm-12000mm
Số mô hình: SUS420
Khả năng cung cấp: 10000 tấn/tấn mỗi ngày
Chi Tiết đóng gói: pallet gỗ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Cảng:Thượng Hải
| Sản phẩm | Tấm/tấm thép không gỉ |
| cấp | Dòng 200: 201/202Dòng 300: 301/304/304L/305/309S/310S/316/316L/316LN/316Ti/317/317L/347/347HDòng 400: 405/409/409L/410/420/430/440C/444/4447 Dòng 600: 630/631 thép không gỉ song công: 2205/2507/2520 thép siêu không gỉ: 904L |
| công nghệ | cán nguội/cán nóng |
| độ dày | 0,1-150mm |
| chiều rộng | 500-3000mm hoặc theo yêu cầu của bạn |
| xử lý bề mặt | 2B/đường chân tóc/đánh bóng gương 8k/NO.1/NO.4/BA |
| tính năng | độ cứng và độ bền cao/tái chế 100%/chống cháy/chống nước/chống ăn mòn/chịu nhiệt độ cao/dễ làm sạch và bảo trì/tuổi thọ cao/bền |
| kiểu xử lý | trang trí/cắt/hàn/mài bề mặt/uốn |
| MOQ | BA, 2B, 2D, 4K, 6K, 8K, SỐ 4, HL, SB, Dập nổi |
| Thời hạn giá | CIF CFR FOB EXW |
| thời hạn thanh toán | dưới 10.000 USD, thanh toán đầy đủ bằng TTtrên 15.000 USD. Đặt cọc trước 30% TT và 70% TT số dư trước khi giao hàng |
| Ứng dụng | lĩnh vực xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu khí, công nghiệp hóa chất, công nghiệp điện và chiến tranh, công nghiệp chế biến thực phẩm và y tế, bộ trao đổi nhiệt nồi hơi, lĩnh vực máy móc và phần cứng |
| Cấp | C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo |
| 201 | .0.15 | .70.75 | 5. 5-7. 5 | .00,06 | ≤ 0,03 | 3,5 -5,5 | 16,0 -18,0 | - |
| 202 | .0.15 | .0.0 | 7,5-10,0 | .00,06 | ≤ 0,03 | 4.0-6.0 | 17,0-19,0 | - |
| 301 | .0.15 | .0.0 | 2.0 | .0.045 | ≤ 0,03 | 6,0-8,0 | 16,0-18,0 | - |
| 302 | .0.15 | .1.0 | 2.0 | .035,035 | ≤ 0,03 | 8,0-10,0 | 17,0-19,0 | - |
| 304 | .0.0.08 | .1.0 | 2.0 | .0.045 | ≤ 0,03 | 8,0-10,5 | 18,0-20,0 | - |
| 304L | 0,03 | .1.0 | 2.0 | .035,035 | ≤ 0,03 | 9,0-13,0 | 18,0-20,0 | - |
| 309S | .00,08 | .1.0 | 2.0 | .0.045 | ≤ 0,03 | 12.0-15.0 | 22.0-24.0 | - |
| 310S | .00,08 | 1,5 | 2.0 | .035,035 | ≤ 0,03 | 19.0-22.0 | 24,0-26,0 | |
| 316 | .00,08 | .1.0 | 2.0 | .0.045 | ≤ 0,03 | 10,0-14,0 | 16,0-18,0 | 2.0-3.0 |
| 316L | .0.03 | .1.0 | 2.0 | .0.045 | ≤ 0,03 | 12,0 - 15,0 | 16,0 -1 8,0 | 2.0 -3.0 |
| 321 | ≤ 0,08 | .1.0 | 2.0 | .035,035 | ≤ 0,03 | 9,0 - 13,0 | 17,0 -1 9,0 | - |
| 630 | ≤ 0,07 | .1.0 | .1.0 | .035,035 | ≤ 0,03 | 3.0-5.0 | 15,5-17,5 | - |
| 631 | .00,09 | .1.0 | .1.0 | .030,030 | .035,035 | 6,50-7,75 | 16,0-18,0 | - |
| 904L | 2,0 | .0.045 | .1.0 | .035,035 | - | 23.0·28.0 | 19.0-23.0 | 4.0-5.0 |
| 2205 | 0,03 | .1.0 | 2.0 | .030,030 | .00,02 | 4,5-6,5 | 22,0-23,0 | 3,0-3,5 |
| 2507 | 0,03 | .80,8 | .1.2 | .035,035 | .00,02 | 6,0-8,0 | 24,0-26,0 | 3.0-5.0 |
| 2520 | .00,08 | 1,5 | 2.0 | .0.045 | ≤ 0,03 | 0,19 -0. 22 | 0. 24 -0 . 26 | - |
| 410 | .10,15 | .1.0 | .1.0 | .035,035 | ≤ 0,03 | - | 11,5-13,5 | - |
| 430 | .10,1 2 | .70,75 | .1.0 | ≤ 0,040 | ≤ 0,03 | .60,60 | 16,0 -18,0 | - |










